Có 2 kết quả:

刺杀 cì shā ㄘˋ ㄕㄚ刺殺 cì shā ㄘˋ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assassinate
(2) (military) to fight with a bayonet
(3) (baseball) to put out (a baserunner)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to assassinate
(2) (military) to fight with a bayonet
(3) (baseball) to put out (a baserunner)

Bình luận 0